🔍
Search:
CỘNG HÒA
🌟
CỘNG HÒA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
법을 기초로 국민이 정치적 의사에 평등하게 참여할 수 있는 것.
1
CỘNG HÒA:
Căn cứ theo Luật để người dân có thể tham gia ý kiến chính trị một cách bình đẳng.
-
Danh từ
-
1
유럽 중부에 있는 나라. 중공업이 발달하였으며, 주요 생산물로는 밀, 포도 등이 있다. 주요 언어는 체코어이고 수도는 프라하이다.
1
CỘNG HÒA SÉC:
Quốc gia nằm ở Trung Âu; công nghiệp nặng phát triển, sản vật chính có lúa mì, nho; ngôn ngữ chính là tiếng Séc và thủ đô là Praha.
-
Danh từ
-
1
공화 정치를 하는 나라.
1
NƯỚC CỘNG HÒA:
Đất nước theo chính trị cộng hòa.
-
Danh từ
-
1
법을 기초로 국민이 정치적 의사에 평등하게 참여할 수 있는 제도.
1
CHẾ ĐỘ CỘNG HÒA:
Chế độ căn cứ theo Luật để người dân có thể tham gia ý kiến chính trị một cách bình đẳng.
🌟
CỘNG HÒA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
공화국 체제에서 국가를 대표하고 행정부 최고의 직위를 가진 사람, 또는 그 지위.
1.
TỔNG THỐNG:
Người có địa vị cao nhất trong bộ máy hành chính và đại diện cho quốc gia trong thể chế cộng hòa. Hoặc chức vụ đó.
-
Danh từ
-
1.
공화 정치를 하는 나라.
1.
NƯỚC CỘNG HÒA:
Đất nước theo chính trị cộng hòa.